Việt
tưỏng tượng
hư ảo
hão huyền
huyền ảo
viển vông
hư cấu
hư tạo
tự kiêu
tự cao
kiêu ngạo
kiêu căng.
Đức
eingebildet
eingebildet /a/
1. [do] tưỏng tượng, hư ảo, hão huyền, huyền ảo, viển vông, hư cấu, hư tạo; 2. tự kiêu, tự cao, kiêu ngạo, kiêu căng.