Việt
tưỗng tượng
hình dung
tưỏng rằng
nghĩ rằng
cho rằng
đoán được.
tưởng tượng
nghĩ ra
hư cấu
Đức
imaginieren
imaginieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
tưởng tượng; nghĩ ra; hư cấu (sich vor stellen, einbilden);
imaginieren /vt/
1. tưỗng tượng, hình dung; 2. tưỏng rằng, nghĩ rằng, cho rằng; 3. đoán được.