TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công luận

công luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý kiến chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dư luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công luận

public opinion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

common opinion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sententia communis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

công luận

Opiniocommunis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meinung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die öffentliche Meinung

ý kiến công chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Opiniocommunis /die; - - [lat] (bildungsspr.)/

dư luận; công luận;

Meinung /die; -, -en/

dư luận; công luận;

ý kiến công chúng. : die öffentliche Meinung

Từ điển tiếng việt

công luận

- d. Dư luận chung của xã hội. Hành động bị công luận lên án.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

public opinion

công luận

common opinion

công luận, ý kiến chung

sententia communis

Công luận, công ý, ý kiến chung [ý kiến thần học mà thoạt đầu thuộc phạm vi thảo luận tự do; song lại đuợc giới thần học phổ biến công nhận]