TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ascii sort order

thứ tự sắp xếp theo ASCII

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ascii sort order

ASCII sort order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort sequence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ASCII sort order

thứ tự sắp xếp theo ASCII

ASCII sort order, thing /xây dựng/

thứ tự sắp xếp theo ASCII

ASCII sort order, sort sequence

thứ tự sắp xếp theo ASCII

ASCII sort order, put, range, rank, set-up, sort

thứ tự sắp xếp theo ASCII