PUT
băng cập nhật chương trình
lay, put /xây dựng/
đặt (móng)
program update tape, PUT /toán & tin/
băng cập nhật chương trình
in order to prevent separation, interpose, put
để ngăn cản sự tách rời nhau
ASCII sort order, put, range, rank, set-up, sort
thứ tự sắp xếp theo ASCII
auto arrange, assort, disposition, lay out, put, settle, space
sắp đặt tự động
facing bond, brick up, erect, lay, lay out, mason, place, put
kiểu xây để trần