disposal, disposition /toán & tin/
sự xắp đặt
auto arrange, assort, disposition, lay out, put, settle, space
sắp đặt tự động
parallel arrangement, designation, disposal, disposition, emplacement, fixation, laying-out, layout
sự bố trí song song
Một sự sắp xếp vật lý của công nhân và máy móc trong một quy trình sản xuất. Còn gọi là WORK FLOW LAYOUT.?
The physical arrangement of workers and machinery in a production system. Also, WORK FLOW LAYOUT.?.