TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bố trí song song

sự bố trí song song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nối song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mắc sun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự bố trí song song

parallel arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parallel connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 designation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emplacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laying-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự bố trí song song

Parallelschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallelschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] parallel arrangement, parallel connection, shunt

[VI] mạch song song; sự bố trí song song, sự nối song song, sự mắc sun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel arrangement, lay, layout

sự bố trí song song

Trong ấn loát văn phòng và xử lý từ, đây là quá trình tổ chức văn bản và đồ họa trên một trang. Trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, thì đây là sự sắp xếp của các phần tử báo cáo, như các đầu trang và các trường chẳng hạn, trên một trang in.

parallel arrangement, designation, disposal, disposition, emplacement, fixation, laying-out, layout

sự bố trí song song

Một sự sắp xếp vật lý của công nhân và máy móc trong một quy trình sản xuất. Còn gọi là WORK FLOW LAYOUT.?

The physical arrangement of workers and machinery in a production system. Also, WORK FLOW LAYOUT.?.

 parallel arrangement, parallel connection /điện;vật lý;vật lý/

sự bố trí song song

parallel connection

sự bố trí song song

parallel arrangement

sự bố trí song song