TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

in order to prevent separation

Để ngăn cản sự tách rời nhau

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

in order to prevent separation

In order to prevent separation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 interpose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

In order to prevent separation

Để ngăn cản sự tách rời nhau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

in order to prevent separation /hóa học & vật liệu/

để ngăn cản sự tách rời nhau

in order to prevent separation

để ngăn cản sự tách rời nhau

in order to prevent separation, interpose, put

để ngăn cản sự tách rời nhau

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

In order to prevent separation

Để ngăn cản sự tách rời nhau