interpose
can thiệp
interpose /toán & tin/
đặt xen giữa
interpose
đặt xen giữa
insert, interpose
được cài đặt sẵn
in order to prevent separation, interpose, put
để ngăn cản sự tách rời nhau
Insert Table of Contents, interpose, introduce, intromission, lead in
đưa vào bảng mục lục