in order to prevent separation /hóa học & vật liệu/
để ngăn cản sự tách rời nhau
in order to prevent separation, interpose, put
để ngăn cản sự tách rời nhau
in order to prevent separation /xây dựng/
để ngăn cản sự tách rời nhau
in order to prevent separation
để ngăn cản sự tách rời nhau
in order to prevent separation
để ngăn cản sự tách rời nhau
in order to prevent separation /toán & tin/
để ngăn cản sự tách rời nhau