Việt
có chia độ
bị phân bậc
xếp hạng
sự chia độ
thiết bị phân loại vật liệu
Anh
graded
rank
grade measure
material classifying classifier
collate
digest
grade
graded /toán & tin/
graded, rank
grade measure, graded
material classifying classifier, collate, digest, grade, graded