Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
waiting line, order
hàng đợi
queue
hàng đợi
pushup list, queue
hàng đợi
pushup list /xây dựng/
hàng đợi
queue /xây dựng/
hàng đợi
queuing /xây dựng/
hàng đợi
waiting line /xây dựng/
hàng đợi
sub-queue
hàng đợi con
sub-queue /toán & tin/
hàng đợi con
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schlange /f/Đ_KHIỂN/
[EN] queue
[VI] hàng đợi