TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng đợi

hàng đợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hàng đợi con

hàng đợi con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hàng đợi

queue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waiting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pushup list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queuing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waiting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hàng đợi con

 sub-queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng đợi

Schlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waiting line, order

hàng đợi

queue

hàng đợi

 pushup list, queue

hàng đợi

 pushup list /xây dựng/

hàng đợi

 queue /xây dựng/

hàng đợi

 queuing /xây dựng/

hàng đợi

 waiting line /xây dựng/

hàng đợi

 sub-queue

hàng đợi con

 sub-queue /toán & tin/

hàng đợi con

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlange /f/Đ_KHIỂN/

[EN] queue

[VI] hàng đợi