waiting line /toán & tin/
tuyến báo trước
waiting line /xây dựng/
hàng đợi
waiting line /điện tử & viễn thông/
tuyến báo trước
queue control, waiting line
sự điều khiển hàng chờ
queuing theory, waiting line
lý thuyết hàng đợi
upper control limit, control of exposure to fumes, waiting line
giới hạn kiểm tra trên