TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyến báo trước

tuyến báo trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. giới hạn kiểm tra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tuyến báo trước

 waiting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waiting line

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

waiting line

tk. giới hạn kiểm tra; tuyến báo trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waiting line /toán & tin/

tuyến báo trước

 waiting line /điện tử & viễn thông/

tuyến báo trước