TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

queue

xếp hàng đợi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng đợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng dợi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
distributed queue

xếp hàng phân tán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

queue

queue

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wait list

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
distributed queue

Distributed Queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queuing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
fifo queue

FIFO queue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

FIFO-list

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

push-up queue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pushup list

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

queue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

queue

Schlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Warteschlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrzeugschlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reihe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wartetabelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fifo queue

FIFO-Warteschlange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

queue

file d'attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fifo queue

file d'attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liste directe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

queue,wait list /IT-TECH/

[DE] Warteschlange; Wartetabelle

[EN] queue; wait list

[FR] file d' attente

FIFO queue,FIFO-list,push-up queue,pushup list,queue /IT-TECH,TECH/

[DE] FIFO-Warteschlange

[EN] FIFO queue; FIFO-list; push-up queue; pushup list; queue

[FR] file d' attente; liste directe

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reihe

queue

Schlange

queue (GB)

Schlange

queue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

queue

dòng hàng

queue

hàng chờ

queue

hàng đợi

queue

xếp hàng đợi

Distributed Queue, Queue, rank, queuing /toán & tin/

xếp hàng phân tán

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlange /f/Đ_KHIỂN/

[EN] queue

[VI] hàng đợi

Warteschlange /f/M_TÍNH, Đ_KHlỂN, V_THÔNG/

[EN] queue

[VI] hàng (chờ)

Fahrzeugschlange /f/V_TẢI/

[EN] line (Mỹ), queue (Anh)

[VI] dòng xe, hàng xe

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

queue

hàng 1. Danh sách các mục chờ được chú ý tới trong một hệ máy ưnh, nói chung được sắp xếp theo một số tiêu chuần. 2. Danh sách tuyến tính mà các phần tử được chèn vào và xóa đi theo trình tự vào trước ra trưức. Đó là cấu trúc dữ liệu nhiỄu phần tử mà từ đố (theo đ|nh nghĩa chặt chẽ các phần tử chi có thề được loại bỏ theo cùng trình tự như khi chúng được chèn vào; nghĩa là nó tuân theo ràng buộc vào trước ra trước (FIFO). Hai thao tác cơ bản đốl với hàng là bồ sung (thêm phần tử mới vào hàng) và loại bỏ (tìm và loại bỏ phần tử cũ nhất từ hàng). Cũng cé nhiều kiều bàng mà việc loại bỏ dựa trên những yếu tố khác với trình tự chèn. Ví dụ, ở hàng ưu tiên các phần tử được loại bỏ theo giá trị ưu tiên nào đó đã gán cho mỗi phần tử.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

queue

A file of persons waiting in order of their arrival, as for admittance.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

queue

hàng dợi; xếp hàng đợi