TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng xe

hàng xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đống lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàng xe

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

queue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hàng xe

Fahrzeugschlange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fuderweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fuderweise /(Adv.) (ugs.)/

hàng thùng; hàng xe; hàng đống lớn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrzeugschlange /f/V_TẢI/

[EN] line (Mỹ), queue (Anh)

[VI] dòng xe, hàng xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

hàng xe