Việt
hàng thùng
hàng xe.
từng thùng
hàng xe
hàng đống lớn
Đức
fuderweise
fäs
fäs /ser.wei.se (Adv.)/
hàng thùng; từng thùng;
fuderweise /(Adv.) (ugs.)/
hàng thùng; hàng xe; hàng đống lớn;
fuderweise /adv/
hàng thùng, hàng xe.