Việt
từng thùng
từng rương
hàng thùng
từng chậu một
Đức
kistenwei
fäs
kübelweise
kistenwei /se (Adv.)/
từng thùng; từng rương;
fäs /ser.wei.se (Adv.)/
hàng thùng; từng thùng;
kübelweise /(Adv.)/
từng thùng; từng chậu một;