TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị của hàng

giá trị của hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

giá trị của hàng

place value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 place value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giá trị của hàng

Stellenwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

place value

giá trị của hàng (chữ số)

 place value /toán & tin/

giá trị của hàng (chữ số)

place value, queue

giá trị của hàng (chữ số)

 place value /toán & tin/

giá trị của hàng (chữ số)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellenwert /m/TOÁN/

[EN] place value

[VI] giá trị của hàng (chữ số)