Việt
đơn vị thể tích
Anh
cubic measures
unit of volume
volume unit
Đức
Volumeinheit
Es gibt die Anzahl der Volumeneinheiten eines beliebigen Rauminhaltes wieder.
Nó cho biết số đơn vị thể tích của một dung tích bất kỳ.
Zum Vergleich solcher Körper macht es Sinn, für diese Körper die Masse pro Volumeneinheit anzugeben.
Để so sánh các vật thể như thế, ta cần biết khối lượng mỗi đơn vị thể tích của chúng.
Produkte aus EPS haben eine geringe Wasseraufnahme, sind wasserdampfdurchlässig und haben ein ausgezeichnetes thermisches Isoliervermögen bei Raumgewichten zwischen 15 kg/m3 bis 50 kg/m3.
Các sản phẩm bằng EPS có độ hấp thu nước ít, để hơi nước xuyên qua và có tính cách nhiệt tuyệt vời với trọng lượngtrên đơn vị thể tích từ 15 kg/m3 đến 50 kg/m3.
Spezifisches Volumen, massenbezogenes Volumen
Thể tích đơn vị, thể tích theo khối lượng
Auf die Volumeneinheit des Trockenraumes bezogen
Tính theo đơn vị thể tích của phòng sấy
Volumeinheit /die/
đơn vị thể tích;
cubic measures, unit of volume, volume unit