TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị thể tích

đơn vị thể tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn vị thể tích

 cubic measures

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit of volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit of volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volume unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị thể tích

Volumeinheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt die Anzahl der Volumeneinheiten eines beliebigen Rauminhaltes wieder.

Nó cho biết số đơn vị thể tích của một dung tích bất kỳ.

Zum Vergleich solcher Körper macht es Sinn, für diese Körper die Masse pro Volumeneinheit anzugeben.

Để so sánh các vật thể như thế, ta cần biết khối lượng mỗi đơn vị thể tích của chúng.

Produkte aus EPS haben eine geringe Wasseraufnahme, sind wasserdampfdurchlässig und haben ein ausgezeichnetes thermisches Isoliervermögen bei Raumgewichten zwischen 15 kg/m3 bis 50 kg/m3.

Các sản phẩm bằng EPS có độ hấp thu nước ít, để hơi nước xuyên qua và có tính cách nhiệt tuyệt vời với trọng lượngtrên đơn vị thể tích từ 15 kg/m3 đến 50 kg/m3.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifisches Volumen, massenbezogenes Volumen

Thể tích đơn vị, thể tích theo khối lượng

Auf die Volumeneinheit des Trockenraumes bezogen

Tính theo đơn vị thể tích của phòng sấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volumeinheit /die/

đơn vị thể tích;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic measures, unit of volume, volume unit

đơn vị thể tích

unit of volume

đơn vị thể tích

volume unit

đơn vị thể tích

 cubic measures

đơn vị thể tích