TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brummer

côn trùng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe tải có rơ- moóc chở nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca sĩ hát dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca sĩ hát giọng trầm khàn khàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

brummer

Brummer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brummer /der; -s, - (ugs.)/

côn trùng lớn (như ruồi, ong đất V V );

Brummer /der; -s, - (ugs.)/

xe tải có rơ- moóc chở nặng (schwerer Lastzug);

Brummer /der; -s, - (ugs.)/

người to béo; nặng nề;

Brummer /der; -s, - (ugs.)/

(abwertend) ca sĩ hát dở; ca sĩ hát giọng trầm khàn khàn;