Việt
chán chường
chán nản
đau buồn
phiền muôn
đau khổ
ngán
chán
ngấy
khó khăn
nặng nhọc
nặng nề
lo lắng
lo ngại
băn khoăn.
trầm uắt
sầu uất
ủ rũ
buồn phiền
phiền muộn
đau khổ.
Đức
überdrüssig
verhärmt
Behelligung
depressiv
Doch jedem Atemzug, jedem Übereinanderschlagen der Beine, jedem romantischen Begehren ist ein Hauch Verdruß beigemengt, der sich ins Herz bohrt.
Tuy vậy mỗi hơi thở, mỗi cái vắt chân, mỗi cái nhìn lãng mạn đều pha chút chán chường nhói cả tim.
But every breath, every crossing of legs, every romantic desire has a slight gnarliness that gets caught in the mind.
Behelligung /f -. en/
sự] ngán, chán, ngấy, chán chường, khó khăn, nặng nhọc, nặng nề, lo lắng, lo ngại, băn khoăn.
depressiv /a/
trầm uắt, sầu uất, ủ rũ, chán nản, chán chường, buồn phiền, phiền muộn, đau buồn, đau khổ.
verhärmt /[fear’hermt] (Adj.; -er, -este)/
chán nản; chán chường; phiền muôn; đau buồn; đau khổ;
überdrüssig (a); sự chán chường Überruß m