Việt
ủ rũ
chán nản
buồn phiền
trầm uắt
sầu uất
chán chường
phiền muộn
đau buồn
đau khổ.
trầm uất
do sự suy thoái kinh tế
do sự sút giảm hoạt động thương mại
Đức
depressiv
depressiv /[depre’süf] (Adj.)/
trầm uất; ủ rũ; chán nản; buồn phiền (ttaurig, seelisch gedrückt, niedergeschlagen);
(Wirtsch ) do sự suy thoái kinh tế; do sự sút giảm hoạt động thương mại;
depressiv /a/
trầm uắt, sầu uất, ủ rũ, chán nản, chán chường, buồn phiền, phiền muộn, đau buồn, đau khổ.