Việt
cp vẻ bực bôi
cau có
phiền muôn
chán nản
chán chường
đau buồn
đau khổ
Đức
grämeln
verhärmt
grämeln /(sw. V.; hat) (bes. md., niederd.)/
cp vẻ bực bôi; cau có; phiền muôn (missmutig sein);
verhärmt /[fear’hermt] (Adj.; -er, -este)/
chán nản; chán chường; phiền muôn; đau buồn; đau khổ;