Việt
kiệt lực
chán nản
đau buồn
kiệt súc
suy mồn
mệt lá
bủn rủn
chán chưỏng
buồn phiền
phiền muộn
đau xót
đau khổ.
kiệt sức
suy mòn
chán chường
phiền muôn
đau khổ
Đức
verhärmt
verhärmt /[fear’hermt] (Adj.; -er, -este)/
kiệt sức; kiệt lực; suy mòn;
chán nản; chán chường; phiền muôn; đau buồn; đau khổ;
verhärmt /a/
1. kiệt súc, kiệt lực, suy mồn, mệt lá, bủn rủn; phà phạc; 2. chán nản, chán chưỏng, buồn phiền, phiền muộn, đau buồn, đau xót, đau khổ.