TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heikel

khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kén chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó tính trong việc ăn uống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế nhị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

heikel

heikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heiklig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine heikle Frage berühren

1309 chạm đến vấn đề khó xử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heikel,heiklig /a/

buồn, khó xử, tế nhị, khó khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heikel /[’haikol] (Adj.; heikler, -ste)/

khó xử; khó khăn; nguy hiểm (schwierig, gefährlich);

eine heikle Frage berühren : 1309 chạm đến vấn đề khó xử.

heikel /[’haikol] (Adj.; heikler, -ste)/

(landsch ) kén chọn; khó tính trong việc ăn uống (wählerisch);