TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lúng túng

lúng túng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng nghịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó ăn khó nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luông cuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôì rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quều quào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất định hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rô'i trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốỉ rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy chới với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất bình tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẫn trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lóng ngóng bước tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng ngùng đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất kinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẽn lẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ấp úng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rối trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô'i rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc cỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sững sờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưng hửng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy ngượng nghịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thồ kệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị rơi vào tình thế khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán nản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉu xiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lương tâm lưỡng lự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm vướng víu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm ngượng nghịu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khó nghĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây khó khăn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luóng cuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngiụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc cõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuống quít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngô ngàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang mang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc cô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUỢng ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưông lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luóng cuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bối rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựơng ngiụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi rói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông quít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luông cuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủng sốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đúng lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải lúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hợp thòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đúng chỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đau khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dau đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dằn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem pedantisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó ăn nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô chấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn thận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sượng sùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc cõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫn lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rổi rắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lúng túng

perplexed conscience

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embarrass

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lúng túng

peinlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeschickt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstört

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleinlaut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linkisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konsterniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konfus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdattert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perplex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fassungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwirrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbequem

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unangenehm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Verlegenheit geraten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlegen machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwirren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlegen werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irremachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verblüffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jmdn in Verlegenheit bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschämen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rotieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hilflos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durcheinanderbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgelÖSt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstaksen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhuscht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehemmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ratlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beklommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschamig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschämig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verheddern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plump

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbehaglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bedripst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlegenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fassungslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konsternation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlegen n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreten in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betroffenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ratlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdutztheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgedreht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die bei Sonnenuntergang Geborenen werden, wenn die Sonne aufgeht, vom plötzlichen Anblick von Bäumen, Meeren und Bergen überwältigt, werden vom Tageslicht geblendet, ziehen sich zurück in ihre Häuser und verhüllen ihre Fenster, verbringen den Rest ihres Lebens im Halbdunkel.

Gặp khi ánh sáng thay đỏi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây côi, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Both sunset and sunrise babies flounder when the light changes. When sunrise comes, those born at sunset are overwhelmed by the sudden sight of trees and oceans and mountains, are blinded by daylight, return to their houses and cover their windows, spend the rest of their lives in half light.

Gặp khi ánh sáng thay đổi thì người sinh lúc mặt trời lặn cũng như lúc mặt trời mọc đều lúng túng như nhau. Khi mặt trời mọc thì người sinh lúc mặt trời lặn sẽ bị choáng ngợp vì thình lình trông thấy cây cối, biển cả, núi non, mắt chói lòa vì ánh sáng, họ sẽ rút vào trong nhà, che cửa sổ lại, sống phần đời còn lại trong nhá nhem.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Verlegenheit bringen

đặt ai vào cảnh cùng quẫn.

Geld verlegen n sein

bị thiếu tiền.

j-n konfus machen

làm ai luóng cuống, lúng túng, ngượng nghịu; 2. lẫn lộn, lộn xộn, rổi rắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus dem Konzept bringen

làm ai bối rối, làm ai mất định hướng.

mir geht heute alles durcheinander

hôm nay tôi cảm thẩy bối rối và nhầm lẫn lung tung.

schüchtern stakste der Junge an

cậu bé ngập ngừng đi đến', (thường dùng ỗ dạng phân từ II với động từ “kommen”): da hinten kommt er angestakst: hắn đang lóng ngóng từ phía sau đi đến.

er war ratlos, was zu tun sei

anh ta lúng túng, không biết phải làm gì.

eine peinliche Situa tion

một tình huống khó xử.

mit beklommener Stimme antworten

trả lài bằng giọng sợ sệt

sie war ganz beklom men

cô ấy đã rất bối rối.

ein verlegener Blick

một ánh mắt ngượng ngùng.

sich vor jmdm. genieren

ngượng ngùng trước ai

ich genierte mich nicht, ihm die Wahrheit zu sagen

tôi không có gì phải ngần ngại khi nói cho hắn biết rõ sự thật. (veraltend) làm phiền, quấy rầy, làm lo lắng, gây trở ngại, cản trở

meine Gegen wart geniert sie hoffentlich nicht

hy vọng sự có mặt của tôi không làm phiền cô ấy.

bedripst aussehen

trông có vẻ chán nản.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perplex /a/

phân vân, luống cuông, bói rói, lúng túng; [bị] sửng sốt, kinh hoàng.

Verlegenheit /f =, -en/

sự] luóng cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngiụ, ngượng ngùng; tình cảnh khó khăn; j -n in Verlegenheit bringen đặt ai vào cảnh cùng quẫn.

konsterniert /a/

bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng, thẹn, mắc cõ.

Fassungslosigkeit /f =/

sự] lúng túng, bôi rối, luông cuông, cuống quít, ngô ngàng, hoang mang.

Konsternation /f =, -en/

sự] cuống, lúng túng, bôi rói, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô.

verlegen n /a/

bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng nghịu, ngUỢng ngùng, lưông lự; um Geld verlegen n sein bị thiếu tiền.

betreten in /a/

bi] luóng cuông, lúng túng, bối rói, ngượng ngùng, ngượng nghịu, phân vân.

Betroffenheit /f =,/

sự] luống cuông, lúng túng, phân vân, ngựơng ngiụ, ngượng ngùng, bổi rói.

Ratlosigkeit /f =/

sự] lúng túng, bổi rói, luống cuống, cuông quít, ngô ngàng, hoang mang, bất lực; do dự, lưông lự, trù trừ, chần chừ, ngập ngừng, không kiên quyết.

fassungslos /a/

1. mắt bình tĩnh; 2. lúng túng, bôi rối, luống cuống, cuống quít, ngô ngàng, hoang mang.

verdattert /a/

bị] luông cuống, lúng túng, bói rối, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, kinh ngạc, sủng sốt.

Verdutztheit /f =/

sự] phân vân, luông cuống, lúng túng, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô.

ungeschickt /I a thiếu kinh nghiêm, chưa từng chải, không có lánh nghiêm, không khéo léo, không thành thạo, không thạo, vụng; II adv/

1. [một cách] vụng về, lúng túng; 2. không đúng lúc, không phải lúc, không hợp thòi, không đúng chỗ.

verstört /a/

lúng túng, bối rối, luông cuông, cuống quít, ngô ngàng, hoang mang, ngượng ngiụ, ngượng ngùng.

peinlich /I a/

1. làm đau khổ, dau đón, dày vò, dằn vặt, khó xử, lúng túng, khó ăn khó nói, bất tiện; 2. xem pedantisch; quá cẩn thận, quá thận trọng; 3. [thuộc] hình sự, hình; peinlich es Recht luật hình, hình luật, hình pháp; II adv 1. [một cách] khó xủ, lúng túng, khó ăn nói, bất tiện; 2. [một cách] cầu kì, cô chấp, cẩn thận.

durchgedreht /a/

bị] luông cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, sượng sùng, mắc cõ, thẹn.

konfus /a/

1. bói rói, ngượng, luông cuống, lúng túng, ngượng nghịu, ngượng ngùng, hoang mang; j-n konfus machen làm ai luóng cuống, lúng túng, ngượng nghịu; 2. lẫn lộn, lộn xộn, rổi rắm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

perplexed conscience

lương tâm lưỡng lự, lúng túng

embarrass

Làm vướng víu, làm ngượng nghịu, lúng túng, khó nghĩ, gây khó khăn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rotieren /[ro'tizran] (sw. V.; hạt)/

(ugs ) bôì rối; lúng túng;

linkisch /(Adj.) (abwertend)/

vụng về; lúng túng; quều quào;

hilflos /(Adj.)/

lúng túng; ngượng nghịu; vụng về (unbeholfen, ungeschickt);

aus /dem Konzept kommen/geraten/

bối rối; lúng túng (khi phát biểu hay làm việc gì); mất định hướng;

làm ai bối rối, làm ai mất định hướng. : jmdn. aus dem Konzept bringen

durcheinanderbringen /làm rối loạn, làm lộn xộn; du hast meine Bücher durch einander gebracht/

bối rối; lúng túng; rô' i trí (wirr, konfus);

hôm nay tôi cảm thẩy bối rối và nhầm lẫn lung tung. : mir geht heute alles durcheinander

schwimmen /(st. V.)/

(hat) (ugs ) bốỉ rối; lúng túng; cảm thấy chới với;

fitzen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

làm việc hấp tấp; vội vàng; lúng túng;

aufgelÖSt /(Adj.; -er, -este)/

mất bình tĩnh; lúng túng; bối rối; quẫn trí (verwirrt);

anstaksen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

lóng ngóng bước tối; lúng túng; ngượng ngùng đi đến;

cậu bé ngập ngừng đi đến' , (thường dùng ỗ dạng phân từ II với động từ “kommen”): da hinten kommt er angestakst: hắn đang lóng ngóng từ phía sau đi đến. : schüchtern stakste der Junge an

verhuscht /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/

rụt rè; lúng túng; bối rốì; thiếu tự tin;

gehemmt /(Adj.; -er, -este)/

bối rô' i; lúng túng; nhút nhát; sợ sệt;

ratlos /(Adj.; -er, -este)/

lúng túng; bối rối; hoang mang; bất lực; khó xử;

anh ta lúng túng, không biết phải làm gì. : er war ratlos, was zu tun sei

peinlich /(Adj.)/

khó xử; lúng túng; khó ăn khó nói; bất tiện;

một tình huống khó xử. : eine peinliche Situa tion

konsterniert /(Adj.; -er, -este)/

thất kinh; kinh ngạc; sửng sốt; lúng túng; bối rối (bestürzt, fassungslos);

konfus /[kon'fu:s] (Adj.; -er, -este)/

bối rối; luống cuống; lúng túng; ngượng nghịu; ngượng ngùng (verwirrt, durcheinander);

verdattert /[feor'datort] (Adj.) (ugs.)/

luống cuống; lúng túng; bối rối; kinh ngạc; sửng sốt;

perplex /[per'pleks] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/

luống cuống; bối rối; lúng túng; sửng sốt; kinh hoàng;

kleinlaut /(Adj.)/

ngượng ngập; lúng túng; rụt rè; bẽn lẽn; luống cuống;

beklommen /[ba'klomon] (Adj.)/

ngột ngạt; khó thở; sợ sệt; lúng túng; bối rối;

trả lài bằng giọng sợ sệt : mit beklommener Stimme antworten cô ấy đã rất bối rối. : sie war ganz beklom men

geschamig,geschämig /(Adj.) (bayr., österr)/

lúng túng; bối rối; thẹn thùng; e ngại; xấu hổ (verschämt, schüchtern, schamhaft);

verheddern /[fear'hedam] (sw. V.; hat) (ugs.)/

lúng túng; nói nhầm; nói ấp úng; rối trí; nhầm lẫn;

verlegen /(Adj.)/

luông cuông; lúng túng; bô' i rối; ngượng ngùng; mắc cỡ;

một ánh mắt ngượng ngùng. : ein verlegener Blick

fassungslos /(Adj.)/

mất bình tĩnh; lúng túng; bối rối; sững sờ; chưng hửng (völlig verwirrt);

genieren /[3e'ni:ran] (sw. V.; hat)/

cảm thấy ngượng nghịu; ngượng ngùng; luống cuông; lúng túng; bôì rối;

ngượng ngùng trước ai : sich vor jmdm. genieren tôi không có gì phải ngần ngại khi nói cho hắn biết rõ sự thật. (veraltend) làm phiền, quấy rầy, làm lo lắng, gây trở ngại, cản trở : ich genierte mich nicht, ihm die Wahrheit zu sagen hy vọng sự có mặt của tôi không làm phiền cô ấy. : meine Gegen wart geniert sie hoffentlich nicht

plump /[plump] (Adj.; -er, -[e]ste):,l. to lớn, đồ sộ, thô; plumpe Hände/

thồ kệch; nặng nề; vụng về; chậm chạp; lúng túng; ngượng nghịu;

unbehaglich /(Adj.)/

khó chịu; bực bội; không thoải mái; bất tiện; khó xử; lúng túng;

bedripst /[bo'dnpst] (Adj.) (landsch.)/

bị rơi vào tình thế khó xử; xấu hổ; e ngại; lúng túng; chán nản; ỉu xiu (verlegen, betrübt u kleinlaut);

trông có vẻ chán nản. : bedripst aussehen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lúng túng

ungeschickt (a), verstört (a), peinlich (a), verlegen (a), verwirrt (a), unbequem (a), unangenehm (a), kleinlaut (a), linkisch (a); in Verlegenheit geraten, verlegen machen, verwirren vt, verlegen werden, in Verlegenheit geraten, irremachen vt, verblüffen vt, jmdn in Verlegenheit bringen, beschämen vt; sự lúng túng Unbequemlichkeit f, Verlegenheit f, Befangenheit f, Vorwirrung f