Việt
choáng váng
luống cuông
lúng túng
phân vân
ngựơng ngiụ
ngượng ngùng
bổi rói.
sự kinh ngạc
sự khiếp đảm
sự thất kinh
sự choáng váng
sự mất tinh thần
Anh
dismay
Đức
Betroffenheit
Betroffenheit /die; -/
sự kinh ngạc; sự khiếp đảm; sự thất kinh; sự choáng váng; sự mất tinh thần (Bestürzung);
Betroffenheit /f =,/
sự] luống cuông, lúng túng, phân vân, ngựơng ngiụ, ngượng ngùng, bổi rói.
[EN] dismay
[VI] choáng váng