Verlegenheit /die; -, -en/
(o P1 ) sự luống cuống;
sự lúng túng;
sự bối rối;
sự ngượng ngùng;
seine Verlegenheit verber gen : che giấu sự bối rối củà mình vor Verlegenheit rot werden : đỏ mặt vì mắc cỡ.
Verlegenheit /die; -, -en/
tình cảnh khó xử;
tình cảnh bối rô' i;
tình thê' lúng túng;
điều gây lúng túng;