wirren /vt/
nhầm lẫn, rói trí, bói rói, lẫn lộn.
perplex /a/
phân vân, luống cuông, bói rói, lúng túng; [bị] sửng sốt, kinh hoàng.
Verlegenheit /f =, -en/
sự] luóng cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngiụ, ngượng ngùng; tình cảnh khó khăn; j -n in Verlegenheit bringen đặt ai vào cảnh cùng quẫn.
durchgedreht /a/
bị] luông cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, sượng sùng, mắc cõ, thẹn.
konfus /a/
1. bói rói, ngượng, luông cuống, lúng túng, ngượng nghịu, ngượng ngùng, hoang mang; j-n konfus machen làm ai luóng cuống, lúng túng, ngượng nghịu; 2. lẫn lộn, lộn xộn, rổi rắm.
Stutzflügel /m -s, =/
đàn pianô gia dinh, đàn pianô nhô; 2. phân vân, bói rói, luống cuống, lúng túng; 3. hồi hộp, lo lắng, lo ngại, căng thẳng chờ đợi; Stutzflügel machen làm... phân vân [luống cuống, bổi rối, lúng túng]; Stutzflügel werden sủng sốt, kinh ngạc, luống cuống, bôi rói, ngượng ngịu.
verwirrt /a/
1. rối, rối tung, rối bù; 2. (nghĩa bóng) rối rắm, rối ren, rắc rói, rối beng, rối loạn, loạc choạc; 3. [bị] luống cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cở, thèn thẹn; ỹ-n verwirrt machen làm (ai) mắc cô [ngượng ngùng, bối rói, thẹn thùng].