TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căng thẳng chờ đợi

đàn pianô gia dinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn pianô nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân vân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luống cuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúng túng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng chờ đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

căng thẳng chờ đợi

Stutzflügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stutzflügel /m -s, =/

đàn pianô gia dinh, đàn pianô nhô; 2. phân vân, bói rói, luống cuống, lúng túng; 3. hồi hộp, lo lắng, lo ngại, căng thẳng chờ đợi; Stutzflügel machen làm... phân vân [luống cuống, bổi rối, lúng túng]; Stutzflügel werden sủng sốt, kinh ngạc, luống cuống, bôi rói, ngượng ngịu.