Betretenheit /f =/
sự] luông cuống, bổi rổi, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, ' phấn vân.
Verstörtheit /f =/
sự] hing túng, bối rói, luông cuống, ngỡ ngàng, hoang mang, ngUỢng ngiụ, ngượng ngùng.
verdattert /a/
bị] luông cuống, lúng túng, bói rối, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, kinh ngạc, sủng sốt.
Verdutztheit /f =/
sự] phân vân, luông cuống, lúng túng, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, mắc cô.
durchgedreht /a/
bị] luông cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, sượng sùng, mắc cõ, thẹn.
konfus /a/
1. bói rói, ngượng, luông cuống, lúng túng, ngượng nghịu, ngượng ngùng, hoang mang; j-n konfus machen làm ai luóng cuống, lúng túng, ngượng nghịu; 2. lẫn lộn, lộn xộn, rổi rắm.