Việt
luông cuống
lúng túng
bói rói
ngượng ngiụ
ngượng ngùng
thẹn thùng
sượng sùng
mắc cõ
thẹn.
Đức
durchgedreht
durchgedreht /a/
bị] luông cuống, lúng túng, bói rói, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, thẹn thùng, sượng sùng, mắc cõ, thẹn.