Việt
lúng túng
kinh ngạc
luông cuống
bói rối
ngượng ngiụ
ngượng ngùng
sủng sốt.
luống cuống
bối rối
sửng sốt
Đức
verdattert
verdattert /[feor'datort] (Adj.) (ugs.)/
luống cuống; lúng túng; bối rối; kinh ngạc; sửng sốt;
verdattert /a/
bị] luông cuống, lúng túng, bói rối, ngượng ngiụ, ngượng ngùng, kinh ngạc, sủng sốt.