TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstaksen

lóng ngóng bước tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngượng ngùng đi đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anstaksen

anstaksen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schüchtern stakste der Junge an

cậu bé ngập ngừng đi đến', (thường dùng ỗ dạng phân từ II với động từ “kommen”): da hinten kommt er angestakst: hắn đang lóng ngóng từ phía sau đi đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstaksen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

lóng ngóng bước tối; lúng túng; ngượng ngùng đi đến;

schüchtern stakste der Junge an : cậu bé ngập ngừng đi đến' , (thường dùng ỗ dạng phân từ II với động từ “kommen”): da hinten kommt er angestakst: hắn đang lóng ngóng từ phía sau đi đến.