Việt
luống cuống
lúng túng
bối rối
ngượng nghịu
ngUỢng ngùng
lưông lự
Đức
verlegen n
Geld verlegen n sein
bị thiếu tiền.
verlegen n /a/
bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng nghịu, ngUỢng ngùng, lưông lự; um Geld verlegen n sein bị thiếu tiền.