TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu tự tin

thiếu tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ức chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thiếu tự tin

diffidence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiếu tự tin

unsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhuscht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklemmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Versuch, Begegnungen mit dem Kunden zu vermeiden und deshalb möglichst nicht aufzufallen, zeugt von Unsicherheit und fehlender Kompetenz.

Tìm cách tránh tiếp xúc với khách hàng và vì thế không gây chú ý là biểu hiện của sự thiếu tự tin và không có khả năng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde zusehends unsicher

càng ngày anh ta càng thiếu tự tin.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diffidence

Thiếu tự tin, rụt rè

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsicher /(Adj.)/

thiếu tự tin;

càng ngày anh ta càng thiếu tự tin. : er wurde zusehends unsicher

verhuscht /(Adj.; -er, -este) (ugs.)/

rụt rè; lúng túng; bối rốì; thiếu tự tin;

verklemmt /(Adj.; -er, -este)/

gượng gạo; rụt rè; thiếu tự tin; bị ức chế;