TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verklemmt

bị kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị vướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị mắc kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ức ché.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ức chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verklemmt

jammed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verklemmt

verklemmt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nachteilig wirkt sich aus, dass das Spiel häufig sorgfältig nachgestellt werden muss, damit die Führung nicht verklemmt.

Khuyết điểm là độ rơ phải được thường xuyên hiệu chỉnh cẩn thận để không bị kẹt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklemmt /(Adj.; -er, -este)/

gượng gạo; rụt rè; thiếu tự tin; bị ức chế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verklemmt /a/

1. bị mắc kẹt; 2. (tâm lí) bị ức ché.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verklemmt /adj/DHV_TRỤ/

[EN] jammed

[VI] bị kẹt, bị vướng