Việt
bị kẹt
bị vướng
bị mắc kẹt
bị ức ché.
gượng gạo
rụt rè
thiếu tự tin
bị ức chế
Anh
jammed
Đức
verklemmt
Nachteilig wirkt sich aus, dass das Spiel häufig sorgfältig nachgestellt werden muss, damit die Führung nicht verklemmt.
Khuyết điểm là độ rơ phải được thường xuyên hiệu chỉnh cẩn thận để không bị kẹt.
verklemmt /(Adj.; -er, -este)/
gượng gạo; rụt rè; thiếu tự tin; bị ức chế;
verklemmt /a/
1. bị mắc kẹt; 2. (tâm lí) bị ức ché.
verklemmt /adj/DHV_TRỤ/
[EN] jammed
[VI] bị kẹt, bị vướng