Việt
bị vướng
bị kẹt
bị rối
bị ùn tắc
Anh
become entangled
jammed
foul
Đức
verklemmt
unklar kommen
sich verfangen
Schließfunktion und Gängigkeit prüfen, evtl. Scheibe nachklotzen und an Schere, Drehkipplager und Riegelstück nachjustieren.
Kiểm tra chức năng đóng và chuyển động thông suốt không bị vướng vấp. Bổ sung đệm kê cho tấm kính và chỉnh lại thanh xếp dạng kéo, các gối đỡ mở ngang/mở lật và đố ngang nếu cần.
Beim Austritt des Bohrers aus der Bohrung hakt dieser leicht ein, dadurch können Unfälle entstehen.
Khi mũi khoan được rút ra khỏi lỗ khoan, mũi khoan dễ bị vướng và có thể xảy ra tai nạn.
Balg empfindlich gegen Verschmutzung (Ablagerungen, Schweißspritzer usw.) und mechanische Beschädigung
Ống khớp dễ bị vướng bẩn (tích tụ, cặn hàn v.v.) và hư hỏng cơ học
verklemmt /adj/DHV_TRỤ/
[EN] jammed
[VI] bị kẹt, bị vướng
unklar kommen /vi/VT_THUỶ/
[EN] foul
[VI] bị rối, bị vướng (neo, thừng chão)
sich verfangen /v refl/KTA_TOÀN/
[EN] become entangled
[VI] bị rối, bị vướng, bị ùn tắc
become entangled, jammed