TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị vướng

bị vướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị ùn tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bị vướng

 become entangled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jammed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jammed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

become entangled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bị vướng

verklemmt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unklar kommen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich verfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schließfunktion und Gängigkeit prüfen, evtl. Scheibe nachklotzen und an Schere, Drehkipplager und Riegelstück nachjustieren.

Kiểm tra chức năng đóng và chuyển động thông suốt không bị vướng vấp. Bổ sung đệm kê cho tấm kính và chỉnh lại thanh xếp dạng kéo, các gối đỡ mở ngang/mở lật và đố ngang nếu cần.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Austritt des Bohrers aus der Bohrung hakt dieser leicht ein, dadurch können Unfälle entstehen.

Khi mũi khoan được rút ra khỏi lỗ khoan, mũi khoan dễ bị vướng và có thể xảy ra tai nạn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Balg empfindlich gegen Verschmutzung (Ablagerungen, Schweißspritzer usw.) und mechanische Beschädigung

Ống khớp dễ bị vướng bẩn (tích tụ, cặn hàn v.v.) và hư hỏng cơ học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verklemmt /adj/DHV_TRỤ/

[EN] jammed

[VI] bị kẹt, bị vướng

unklar kommen /vi/VT_THUỶ/

[EN] foul

[VI] bị rối, bị vướng (neo, thừng chão)

sich verfangen /v refl/KTA_TOÀN/

[EN] become entangled

[VI] bị rối, bị vướng, bị ùn tắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 become entangled, jammed

bị vướng