Việt
làm đau khể
làm đau đớn
đày đọa
giày vò
dằn vặt
hành hạ
làm tình làm tội
Đức
triezen
jmdn. mit etw. triezen
hành hạ ai bằng cái gì.
triezen /f'trhtsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm đau khể; làm đau đớn; đày đọa; giày vò; dằn vặt; hành hạ; làm tình làm tội;
hành hạ ai bằng cái gì. : jmdn. mit etw. triezen