Việt
đay nghiến
quây nhiễu
quấy rầy
làm phiền
hành hạ
Đức
piesacken
hör endlich auf, mich damit zu piesacken!
đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa!
piesacken /['pi:zakan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
đay nghiến; quây nhiễu; quấy rầy; làm phiền; hành hạ;
đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa! : hör endlich auf, mich damit zu piesacken!
- đg. Đay một cách rất khó chịu, nhằm làm cho người khác phải khổ tâm. Giọng đay nghiến.