TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đay nghiến

đay nghiến

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quây nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đay nghiến

piesacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hör endlich auf, mich damit zu piesacken!

đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

piesacken /['pi:zakan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

đay nghiến; quây nhiễu; quấy rầy; làm phiền; hành hạ;

đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa! : hör endlich auf, mich damit zu piesacken!

Từ điển tiếng việt

đay nghiến

- đg. Đay một cách rất khó chịu, nhằm làm cho người khác phải khổ tâm. Giọng đay nghiến.