Việt
quây nhiễu
đay nghiến
quấy rầy
làm phiền
hành hạ
tò mò
hiểu kì
tọc mạch
thóc mách
hay quây rầy
ám ảnh
không khiêm tốn
bất nhã
khiếm nhã
trắng trợn
sỗ sàng
Đức
piesacken
naseweis
hör endlich auf, mich damit zu piesacken!
đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa!
naseweis /a/
1. tò mò, hiểu kì, tọc mạch, thóc mách; 2. hay quây rầy, ám ảnh, quây nhiễu; 3. không khiêm tốn, bất nhã, khiếm nhã, trắng trợn, sỗ sàng; - sein can thiệp vào công việc ngưỏi khác, thò mũi vào.
piesacken /['pi:zakan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
đay nghiến; quây nhiễu; quấy rầy; làm phiền; hành hạ;
đừng quẩy rầy tôi về chuyện đó nữa! : hör endlich auf, mich damit zu piesacken!