TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngược đãi

ngược đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bạc đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra tấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử thô bạo với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy lùng Do thái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đàu đớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bách hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truy hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khủng bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đàn áp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự bách hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bức bách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cơn khốn khó<BR>religious ~ Giáo nạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc bách hại tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngược đãi

persecute

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

persecution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngược đãi

misshandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

martern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maltratieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Judenverfolgung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drangsalierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

persecute

Bách hại, truy hại, khủng bố, đàn áp, hành hạ, ngược đãi

persecution

Sự bách hại, bức bách, ngược đãi, cơn khốn khó< BR> religious ~ Giáo nạn, cuộc bách hại tôn giáo

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Judenverfolgung /f =, -en/

sự] hành hạ, ngược đãi, truy lùng Do thái.

Drangsalierung /í =, -en/

sự] làm đàu đớn, làm khôn khổ, ngược đãi, hành hạ, chèn ép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

misshandeln /(sw.v.; misshandelte, hat misshandelt)/

ngược đãi; bạc đãi; hành hạ;

martern /(sw. V.; hat) (geh.)/

làm đau đớn; tra tấn; hành hạ; ngược đãi (foltern);

maltratieren /[maltre'ti:ran] (sw. V.; hat)/

đối xử thô bạo với ai; ngược đãi; bạc đãi (misshandeln);