Việt
làm đau đớn
tra tấn
hành hạ
ngược đãi
đau khổ
đau đốn
giày vò
Đức
martern
jmdn. mit Vorwürfen martern
giày vò ai bằng những lời trách móc.
martern /(sw. V.; hat) (geh.)/
làm đau đớn; tra tấn; hành hạ; ngược đãi (foltern);
đau khổ; đau đốn; hành hạ; giày vò [mit + Dat : với/bằng ];
jmdn. mit Vorwürfen martern : giày vò ai bằng những lời trách móc.