Việt
Sự bách hại
bức bách
ngược đãi
cơn khốn khó<BR>religious ~ Giáo nạn
cuộc bách hại tôn giáo
Sự bắt bớ.
Anh
persecution
Persecution
Sự bách hại, bức bách, ngược đãi, cơn khốn khó< BR> religious ~ Giáo nạn, cuộc bách hại tôn giáo
Harsh or malignant oppression.