Việt
mệt lử
mệt nhoài
giày vò
hành hạ
Đức
abmergeln I
abmergeln I /I vt/
mệt lử, mệt nhoài, giày vò, hành hạ; Iỉ vi (s) [bị] hao mòn, tiêu hao, kiệt súc.