TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschinden

lột da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

' làm việc mệt nhọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc vất vả khổ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trầy da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sây sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschinden

abschinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir beim Sturz das Knie abgeschunden

tôi bị ngã và sây sát chỗ đầu gối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschinden /, sich (V.; schindete sich ab, hat sich abgeschunden)/

' (ugs ) làm việc mệt nhọc; làm việc vất vả khổ sở;

abschinden /, sich (V.; schindete sich ab, hat sich abgeschunden)/

(veraltend) làm trầy da; làm sây sát (abschürfen);

ich habe mir beim Sturz das Knie abgeschunden : tôi bị ngã và sây sát chỗ đầu gối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschinden /vt/

1. lột da; 2. hành hạ, dày đọa, giày vò;