Việt
khổ nhục
đau khổ
đau đón
đau buồn
hành hạ
dày vò.
dày vò
dằn vặt
thống khổ
khổ não
Đức
körperlich
Pein
Qual
schöpferische Qual en
nỗi thông khổ trong sáng tác.
Pein /f =/
sự] đau khổ, khổ nhục, đau đón, đau buồn, hành hạ, dày vò.
Qual /f =, -en/
sự, nỗi, niềm] đau đón, đau khổ, dày vò, dằn vặt, khổ nhục, thống khổ, khổ não; schöpferische Qual en nỗi thông khổ trong sáng tác.
körperlich (a); sự khổ nhục Plage f, Qual f, Pein f, Kummer m und Schmach f, Elend n und Schande f