Việt
đau đón
đau khổ
dày vò
dằn vặt
khổ nhục
thống khổ
khổ não
sự đau
Đức
Qual
schöpferische Qual en
nỗi thông khổ trong sáng tác.
Qual /[kva:l], die; -, -en/
(o Pl ) sự đau;
Qual /f =, -en/
sự, nỗi, niềm] đau đón, đau khổ, dày vò, dằn vặt, khổ nhục, thống khổ, khổ não; schöpferische Qual en nỗi thông khổ trong sáng tác.